검색어: dysfunction (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

erectal dysfunction

베트남어

yeu sinh ly

마지막 업데이트: 2018-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

definitely kidney dysfunction

베트남어

chắc chắn thận hư rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- he has erectile dysfunction.

베트남어

anh ta đã cương dương rối loạn chức năng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

duration? erectile dysfunction?

베트남어

thời gian chịu đựng hay sự cương cứng bất thường?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm probably gonna have erectile dysfunction.

베트남어

có lẽ tớ sẽ bị rối loạn cương dương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a barn conversion and a history of erectile dysfunction.

베트남어

có biệt thự kiểu nông trại và tiền sử bệnh bất lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

microcellular inflammation, oxidative stress, immune vascular dysfunction.

베트남어

chứng sưng vi tế bào, tế bào bị cháy, rối loạn hệ miễn dịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a few moments of erectile dysfunction-- just a few, really.

베트남어

chỉ có đôi khi rối loạn đương sự thôi... chỉ vài lần thôi, thật đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

okay, what are the potential side effects for our erectile dysfunction drug?

베트남어

thưa quý vị thưa các bạn trẻ, tôi xin giời thiệu với các bạn nguyên mẫu thực nghiệm của chiếc mars rover*! [*máy thám hiểm sao hỏa]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but instead of dysfunction-- now, here's the mystery, george.

베트남어

nhưng thay vì rối loạn chức năng thì bây giờ... nó vẫn đang là một điều kỳ lạ george ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i don't go to a neurologist. dry eyes could indicate an autonomic dysfunction.

베트남어

ai dở hơi lại đi gặp một nhà thần kinh học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i performed several diagnostic procedures on mr tooms in order to determine any organic physiological dysfunction.

베트남어

tôi đã khám nhiều lần cho ông tooms để xem có rỗi loạn chức năng sinh lý hữu cơ không

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

oh, i sense some dysfunction in the campbell household. you bastard, you better leave him-

베트남어

chắc tôi phải sử dụng khả năng ngoại cảm trong nhà của bà rôi thằng khốn , nếu mày động vào ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you see, erectile dysfunction is nothing to be ashamed about but being an unfaithful lying shit who i know for a fact tried to finger bang his paralegal in the interview room, that's a little shamey.

베트남어

tòa biết đấy, rối loạn cương dương không đáng xấu hổ nhưng làm một kẻ dối trá đáng khinh, kẻ mà tôi biết đã cố móc hàng em nữ luật sư tập sự trong phòng phỏng vấn thì thật là kẻ dâm đãng trơ tráo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,891,402,037 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인