검색어: embalmed (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

embalmed

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- this dude hasn't been embalmed yet.

베트남어

- gã này chưa được ướp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that you here embalmed on the cover?

베트남어

Đây là ông, trên cái bìa này phải không, bob?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

no long, slow sleep of death embalmed.

베트남어

sẽ không được ướp xác và yên nghỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and joseph commanded his servants the physicians to embalm his father: and the physicians embalmed israel.

베트남어

Ðoạn, giô-sép biểu mấy thầy thuốc hầu việc mình, dùng thuốc thơm xông cho xác cha; thầy thuốc bèn xông cho y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

so joseph died, being an hundred and ten years old: and they embalmed him, and he was put in a coffin in egypt.

베트남어

Ðoạn, giô-sép qua đời, hưởng thọ được một trăm mười tuổi. người ta xông thuốc thơm cho xác giô-sép, và liệm trong một quan tài tại xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and forty days were fulfilled for him; for so are fulfilled the days of those which are embalmed: and the egyptians mourned for him threescore and ten days.

베트남어

bốn mươi ngày xông thuốc hầu qua, vì ấy là hạn ngày dùng xông thuốc; dân Ê-díp-tô khóc người trong bảy mươi ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the grand manner in which mummy 1999.1.4 was preserved also suggests that he was embalmed by royal mummifiers, as opposed to curbside-marketplace perverts...

베트남어

và một cách quan trọng mà xác ướp 1999.1 .4 được bảo quản cho thấy ông ta được ướp theo kỹ thuật của hoàng gia, không giống như những gì người ta xuyên tạc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,050,143 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인