검색어: excess (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

excess

베트남어

số to

마지막 업데이트: 2022-03-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

excess air

베트남어

không khí dư

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

~excess size

베트남어

kích cỡ thừ~a

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

excess burden

베트남어

gánh nặng thuế quá mức

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

live for excess.

베트남어

sống vì sự dư trội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

excess-six code

베트남어

mã dư sáu

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

excess of weight

베트남어

số trọng lượng dư ra

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

excess capacity theory

베트남어

lý thuyết công suất dư/thừa; thuyết thừa công suất

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

it reeks of excess.

베트남어

tôi ghét cái mùi này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- and an excess of wine.

베트남어

- và sự uống rượu quá độ .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

~excess size (left/right)

베트남어

cỡ thừ~a (bên trái/phải)

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- they´ll be excess baggage

베트남어

- họ sẽ làm vướng chân chúng ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

our patient has excess calcium.

베트남어

bệnh nhân của ta bị thừa canxi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

what about the two excess tons?

베트남어

mỗi người 1 tấn. thế vẫn dư ra 2 tấn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you should avoid excess exertion.

베트남어

bác sĩ cũng nói, mình không nên hoạt động mạnh cơ thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

what about the two excess parts?

베트남어

vẫn dư 2 phần nhỏ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

had to get rid of some excess baggage.

베트남어

tôi phải bỏ bớt hành lý thừa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

did you ever see her drink to excess?

베트남어

Ông có bao giờ thấy cô ta uống quá nhiều rượu chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

america has always been defined by its excess.

베트남어

nước mỹ luôn được định phần với sự vượt trội

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

religion, sex, excess, a recipe for success!

베트남어

tôn giáo, tình dục, sự dư thừa, một công thức cho sự thành công!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,767,420,287 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인