전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
flare
Đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
the flare !
súng hiệu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hot-flare!
bắn pháo hiệu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
flare fitting
mối lối lả .
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
flare's coming up. top.
Đốt pháo sáng, top.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
another flare!
bắn thêm pháo sáng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
noah: the flare.
pháo sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(flare firing)
(hỏa châu bắn)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
begin your flare.
mở bánh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get me a flare!
rọi đèn lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- here's your flare.
- trả em này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
solar flare alert.
cảnh báo bùng phát lửa mặt trời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get rid of the flare!
-quãng pháo hiệu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the flare on the body.
sao lại làm thế được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- get rid of the flare!
-quãng pháo hiệu đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ignored the thermal flare.
nó không bị pháo sáng đánh lừa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am holding a flare!
-tôi đang cầm pháo sáng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll send up a flare.
tôi sẽ bắn tên lửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you still have that flare?
- vẫn đem theo pháo sáng chứ? - Ừ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if shit hits, we fire a flare.
gặp bất trắc thì bắn pháo sáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: