전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fluctuating load
tải trọng biến đổi theo chu kỳ
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
fluctuating current
dòng điện thăng giáng .
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
fluctuating stress cycle
chu kỳ tải trọng không đối xứng
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
the damper's fluctuating.
bộ giảm chấn bị lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the signal keeps fluctuating.
tín hiệu không ổn định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the super capacitors, the containment field is fluctuating.
siêu tụ điện, trường bao bọc đang dao động bất thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
widely fluctuating market values began at the new york stock exchange.
(nam phóng viên) : giá trị thị trường dao động rất lớn. bắt đầu từ thị trường chứng khoán new york.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but it has a fluctuating power core -- frequencies way above 10 exahertz.
nhưng nó có lõi năng lượng dao động, tần số lớn hơn 10 exahertz nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to follow monthly electric bills, telephone bills, etc to immediately recover extraordinarily fluctuating consumption.
theo dõi hóa đơn tiền điện, điện thoại,... hằng tháng để biết khắc phục ngay những tiêu thụ đột biến.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
most experts expect fluctuating exchange rates and soaring oil prices to stabilize recently as the situation in the middle east improves
hầu hết các chuyên gia mong đợi biến động tỷ giá và tăng giá dầu để ổn định thời gian gần đây khi tình hình ở trung Đông cải thiện
마지막 업데이트: 2013-12-11
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
as i said before, this device has a high-frequency, fluctuating, sub-material compression --
như tôi đã nói, thiết bị này có một sự nén hạ vật chất tần số cao, dao động...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: