전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
for a price.
có giá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fixed-price mdel
các mô hình mức giá cố định
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
always for a price.
luôn luôn có giá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for a very 'sick' price.
- giá như cho luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for a price, of course.
với một mức giá, tất nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
greedy for a cheap price
tham rẻ
마지막 업데이트: 2020-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have connections, for a price.
tôi có nhiều mối quan hệ, có giá cả mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
everything is available for a price.
mọi thứ đều có thể ở mức giá thích hợp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but i only press it for a price.
nhưng tôi chỉ ấn nó một lần
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he asked me to do it for a price.
hắn yêu cầu tôi làm điều đó với một mức giá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
last chance, going for a great price.
giá phải chăng đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for a cuc
cho cuc
마지막 업데이트: 2025-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for a fee.
với một mức phí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but not for you. and certainly not for a price.
nhưng không phải vì các ông...và chắc chắn là không phải vì tiền!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rely on you to sell your own mother for a price.
tin cậy mi có thể sẵn sàng bán cả mẹ ruột mình nếu có giá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i do not make a fixed schedule
tôi không làm cố định một lịch trình
마지막 업데이트: 2019-11-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for a change.
chỉ để thay đồ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for a painting?
vì bức tranh này ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- for a minute.
- một lát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- for a fortnight?
Đã bò suốt 15 ngày phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: