검색어: framing (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

framing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you're framing me!

베트남어

ngài muốn hại ta!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

framing a company man.

베트남어

Đổ tội cho một doanh nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm focusing on framing.

베트남어

tôi tập trung vào khung hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- and this framing is accurate?

베트남어

thưa đúng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do we know who they're framing?

베트남어

có biết họ đang đổ tội cho ai không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she's framing me for her murder.

베트남어

cô ta đang đổ cho anh tội giết chết cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you suggesting tooms is framing you?

베트남어

anh muốn nói là tooms gài anh chăng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you accusing the police of framing you? !

베트남어

vậy mày có bị ép cung không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

damn you! you are clearly framing me for treason!

베트남어

súc sinh, ngươi rõ ràng cố ý hăm hại ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they're framing you to be a member of the clique.

베트남어

bọn chúng định vu cho cha là bè đảng hoạn Đồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they're not just charging conrad with framing david clarke.

베트남어

họ không chỉ buộc tội conrad với tội danh vu oan cho david clarke.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

planking and framing like that would make her hull 2ft thick. solid oak.

베트남어

thảo nào mà nó không hề hấn gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

unless he was framing his mother for multiple murder and using your range to do it.

베트남어

trừ khi anh ta muốn gài bẫy cho mẹ mình tội giết người hàng loạt... và lợi dụng trường bắn của ông để thực hiện âm mưu đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tomorrow morning, i'm arresting falcone and the mayor for the framing of mario pepper.

베트남어

sáng ngày mai, tôi sẽ bắt falcone và thị trưởng vì tội gài bẫy mario pepper.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i heard that qin hui exploits martial arts experts to do his dirty jobs - such as framing the honest people.

베트남어

cha, con nghe nói tần cối lợi dụng các võ sĩ thượng thừa... để làm việc dơ bẩn... như hãm hại người trung liệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you're freeze-framing this scene just so you can go and read the scroll, well, what's up with that?

베트남어

nếu bạn dừng cái khung hình này lại, bạn có thể tới và đọc được dòng chữ cuộn, àh, có chuyện gì với điều đó ko nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,774,063 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인