검색어: frenchman (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

frenchman

베트남어

người pháp

마지막 업데이트: 2012-02-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

frenchman?

베트남어

quý ông người pháp hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a frenchman.

베트남어

1 người pháp?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the frenchman said:

베트남어

chiến lược gia người pháp này nói:

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

jesus, frenchman!

베트남어

chúa ơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that's frenchman!

베트남어

Đó là thằng người pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a quiet frenchman.

베트남어

1 người pháp biết im lặng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

get back, you frenchman!

베트남어

lui lại, thằng pháp!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

-ls he a frenchman?

베트남어

- hắn phải là người pháp không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a jew and a frenchman.

베트남어

1 do thái, 1 pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you mean like the frenchman?

베트남어

cô muốn nói như tên người pháp?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- get rid of the frenchman.

베트남어

-giết tên pháp cho ta !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you're desparate, frenchman.

베트남어

mày có gan đấy, thằng pháp. tao thích thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

an englishman and a frenchman!

베트남어

một người anh và một người pháp!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

-he works for the frenchman.

베트남어

-hắn làm việc cho người pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- you hear that, a real frenchman.

베트남어

- ... ngu ngốc... - anh nghe chưa, một người pháp chân chính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- some other frenchman, perhaps?

베트남어

- họ cũng là 'người pháp' nữa đấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what do you want from me, frenchman?

베트남어

mày muốn gì ở tao hả thằng pháp?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

y ou say that you are a frenchman.

베트남어

anh nói anh là một người pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

capitaine chevalle, the penniless frenchman.

베트남어

capitaine chevalle, "người pháp cháy túi".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,761,974,265 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인