전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
further
tiếp, tiếp theo.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
further.
xa hơn nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
further!
rộng nữa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
even further
xa nữa đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
further back.
lui ra sau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
further off?
- xa hơn nữa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hope you go further
tiến xa hơn nữa
마지막 업데이트: 2021-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can go further.
tôi có thể đi xa hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
any further developments?
có tiến triển gì thêm không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no further questions.
- không còn câu hỏi nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- any further questions?
- có thắc mắc nào nữa không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
clever gets you further.
trí tuệ mới giúp được mười.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
coolness enhancement, complete.
xong!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't go any further.
- Đừng đi thêm nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: