검색어: give out (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

give out

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- i'll give them out.

베트남어

- Để chú phát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give yourself a way out

베트남어

Đầu hàng đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you can give out a shot.

베트남어

- giúp ai chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't give that out.

베트남어

tôi không thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give it all out if you dare.

베트남어

cậu dám hạ hết xuống không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give yourself air. in and out.

베트남어

hãy cho mình chút không khí hít vào và thở ra

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can we give him a time-out?

베트남어

Để cậu ta bên ngoài được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give me a way out of this hole.

베트남어

cho tôi biết cách ra khỏi đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- for agents to give out endorsements.

베트남어

qui tắc của ngành tình báo không cho phép điệp viên ký tên xác nhận

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but if you give up, you're out.

베트남어

nếu bỏ cuộc thì rời phái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give yourself a chance to find out.

베트남어

hãy tự cho mình một cơ hội để tìm hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you may give out, but never give up.

베트남어

dù bạn đã cố gắng hết sức, nhưng mãi mãi không được buông xuôi

마지막 업데이트: 2013-03-21
사용 빈도: 1
품질:

영어

did he make you give out... a sound?

베트남어

có phải ổng bắt mẹ... làm ra tiếng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give me some backup here! watch out!

베트남어

mọi người giúp một tay đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why would a bank give out free toasters?

베트남어

tại sao ngân hàng lại tặng lò nướng khuyến mại ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- ana - can you give me a hand out back?

베트남어

-cậu có cần giúp không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give it to me, elena's out there!

베트남어

Đưa cho tôi! elena đang ở ngoài kia!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

give me today, i'll bang out a script.

베트남어

ok, cho tôi ngày hôm nay. tôi sẽ về viết một kịch bản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't give me this bullshit, figure it out!

베트남어

Đừng có biện hộ. xông qua đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but it's against regulations to give out that information

베트남어

nhưng luật không cho phép tiết lộ thông tin đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,004,352 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인