전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i glanced behind me.
tôi liếc mắt ra phía sau.
마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:
i just glanced at the headlines
tôi mới chỉ đọc lướt qua các tiêu đề
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
hey man, glanced all these names ?
anh đã xem hết những cái tên này chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he glanced at me as he walked past.
hắn liếc nhìn em khi đi ngang qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i glanced at his face, but his expression was unreadable.
tôi nhìn lướt qua mặt anh ấy, nhưng vẻ mặt anh ấy thật khó đoán.
마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:
i glanced at the police report, a bit obvious, surely?
anh đã liếc qua báo cáo của cảnh sát, khá rõ ràng rồi, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: