검색어: globe (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

globe

베트남어

quả địa cầu

마지막 업데이트: 2015-03-14
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

영어

snow globe?

베트남어

cầu tuyết ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

desktop globe

베트남어

ngắm sao trên màn hìnhname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

golden globe.

베트남어

quả cầu vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

across the globe.

베트남어

Đó là 1 dịch bệnh lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the bar is in the globe.

베트남어

quầy rượu trong quả địa cầu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he's all over the globe.

베트남어

hắn ở khắp toàn cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

dave's snow-globe collection!

베트남어

bộ sưu tầm cầu tuyết của dave.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no jonson plays at the globe.

베트남어

không diễn một vở kịch của jonson nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my life upon this globe is very brief.

베트남어

cuộc sống của ta tóm lại trong cái chao đèn này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a few key regions around the globe-

베트남어

một vài vùng trọng yếu khắp nơi trên địa cầu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and my precious souvenir snow globe collection.

베트남어

và bộ sưu tập quà lưu niệm cầu tuyết quý giá của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

on a globe... ethiopia, spain, china.

베트남어

tàu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

accurate within two feet anywhere on the globe.

베트남어

chính xác trong vòng 60cm ở bất cứ đâu trên địa cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and it has spread to all corners of the globe.

베트남어

bệnh dịch đã lan ra toàn cầu rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"the thickness of that varnish relative to that globe

베트남어

"độ dày của lớp sơn đó so với quả banh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and bizarre burial mounds found across the globe.

베트남어

và những gò mai táng kỳ lạ được tìm thấy trên khắp thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

for more than 10 years, i moved about the globe.

베트남어

khoảng hơn 10 năm, tôi đi khắp nơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"if you had a big globe with a coat of varnish on it,

베트남어

"nếu anh có một quả banh cỡ lớn được phủ một lớp sơn trên mặt,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

a man who has never set foot out of england circling the globe.

베트남어

một người chưa hề bước ra khỏi nước anh sẽ đi vòng quanh trái đất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,970,276 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인