검색어: glowing reference (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

reference

베트남어

tham chiếu

마지막 업데이트: 2018-03-01
사용 빈도: 21
품질:

추천인: Translated.com

영어

glowing?

베트남어

tỏa sáng ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's glowing.

베트남어

nó phát sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

something is glowing!

베트남어

các bạn, ở đó có gì đó phát sáng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

they're glowing red.

베트남어

chúng phát ra ánh sáng đỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the river glowing red.

베트남어

dòng sông chuyển sang màu đỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you're practically glowing.

베트남어

em thực sự rực rỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

she's glowing, right?

베트남어

cô ấy thật rực rỡ, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you're a glowing woman.

베트남어

em là một người phụ nữ rực rỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

she was such a glowing presence.

베트남어

cô ấy là một người đáng mến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i just got my big butt glowing!

베트남어

có 1 cái mông căng tròn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i made up the bit about glowing.

베트남어

tôi đã bịa một chút về đoạn phát sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

forty soft, glowing watts of it.

베트남어

Đèn điện 40 watts cơ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

like the glowing light of a new dawn.

베트남어

bất cứ nơi nào mà gia đình chúng ta sống cùng nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

a dense, heavy, blue glowing ocean

베트남어

một đại dương, đậm đặc, nặng nề, chói lọi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

of course i know why i'm glowing.

베트남어

dĩ nhiên tôi biết vì sao tôi toả sáng chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

(sylar) that man . the glowing hands.

베트남어

người này... với cánh tay phát sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the infamous, supposedly magic, glowing tablet.

베트남어

chiếc bài vị nổi tiếng, phép thuật, phát sáng của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

avatar roku's eyes were glowing there too!

베트남어

Đôi mắt của tượng avatar roku cũng phát sáng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

move only along the glowing light and don't run

베트남어

hãy đi theo lằn đường dạ quang không được chạy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,898,889,794 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인