전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
go all the way down.
ra phía sau .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all the way.
- bằng mọi cách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all the way!
cứ đi tiếp đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- all the way.
- từ đầu tới cuối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- all the way?
- hết mức chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we can go all the way.
chúng ta có thể đi hết quãng đường này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go on, all the way in.
tiếp tục đi, đi hết về phía sau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll go all the way.
- tôi sẽ làm cho ra chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all the way back.
kéo hết cỡ về sau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...all the way to...
...đến..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- all the way down.
- nằm hẳn xuống!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- all the way down!
- xuống dưới cùng đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"k" all the way.
luôn cần đến doping.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
all the way forward...
Đẩy hết tới trước...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
up, all the way up.
Đưa hết lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i go all the way or i pass.
- hoặc là vậy hoặc là không gì hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- all the way down, sir.
Đả đảo mạnh ấy chứ, thưa ngài...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why not go all the way to china?
sao ta không thử đến trung quốc nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we have to go all the way inside.
- chúng ta phải đi hết tận bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
strip down... all the way.
- cởi ra đi, cởi hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: