검색어: godliness (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

godliness

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

close to godliness.

베트남어

ngon lành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

cleanliness is next to godliness.

베트남어

nhà sạch thì mát bát sạch ngon cơm.

마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

but godliness with contentment is great gain.

베트남어

vả, sự tôn kính cùng sự thỏa lòng ấy là một lợi lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

oid you forget cleanliness and abstinence are next to godliness?

베트남어

sạch sẽ và kiêng khem là con đường tới với đạo hạnh, hay là anh đã quên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we must also remember.. the old saying, cleanliness is godliness.

베트남어

chúng ta cũng cần nhớ rằng, tục ngữ có câu sạch sẽ là ngoan đạo

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and to godliness brotherly kindness; and to brotherly kindness charity.

베트남어

thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

having a form of godliness, but denying the power thereof: from such turn away.

베트남어

bề ngoài giữ điều nhơn đức, nhưng chối bỏ quyền phép của nhơn đức đó. những kẻ thể ấy, con hãy lánh xa đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and to knowledge temperance; and to temperance patience; and to patience godliness;

베트남어

thêm cho học thức sự tiết độ, thêm cho tiết độ sự nhịn nhục, thêm cho nhịn nhục sự tôn kính,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but refuse profane and old wives' fables, and exercise thyself rather unto godliness.

베트남어

những lời hư ngụy phàm tục giống như chuyện bịa các bà già, thì hãy bỏ đi, và tập tành sự tin kính.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for kings, and for all that are in authority; that we may lead a quiet and peaceable life in all godliness and honesty.

베트남어

cho các vua, cho hết thảy các bậc cầm quyền, để chúng ta được lấy điều nhơn đức và thành thật mà ở đời cho bình tịnh yên ổn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

perverse disputings of men of corrupt minds, and destitute of the truth, supposing that gain is godliness: from such withdraw thyself.

베트남어

cùng những lời cãi lẽ hư không của kẻ có lòng hư xấu, thiếu mất lẽ thật, coi sự tôn kính như là nguồn lợi vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

according as his divine power hath given unto us all things that pertain unto life and godliness, through the knowledge of him that hath called us to glory and virtue:

베트남어

quyền phép Ðức chúa trời đã ban cho chúng ta mọi điều thuộc về sự sống và sự tôn kính, khiến chúng ta biết Ðấng lấy vinh hiển và nhơn đức mà gọi chúng ta,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for bodily exercise profiteth little: but godliness is profitable unto all things, having promise of the life that now is, and of that which is to come.

베트남어

vì sự tập tành thân thể ích lợi chẳng bao lăm, còn như sự tin kính là ích cho mọi việc, vì có lời hứa về đời nầy và về đời sau nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but thou, o man of god, flee these things; and follow after righteousness, godliness, faith, love, patience, meekness.

베트남어

nhưng, hỡi con, là người của Ðức chúa trời, hãy tránh những sự đó đi, mà tìm điều công bình, tôn kính, đức tin, yêu thương, nhịn nhục, mềm mại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and grant, in the name of your prophet, our great lawgiver, that we, your chosen servants, created and born in your divine image, may aspire the more perfectly to that spiritual godliness and bodily beauty

베트남어

và sự ban ơn, đứng trước tên tiên tri của người (chúa có nhiều tên) Đấng sáng chế vĩ đại của chúng con, chúng con, những người đày tớ trung thành của người, đã được tạo và sinh ra dưới hình hài thiêng liêng này của người cõ lẽ mong mỏi được hoàn hảo hơn nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

paul, a servant of god, and an apostle of jesus christ, according to the faith of god's elect, and the acknowledging of the truth which is after godliness;

베트남어

ta, phao-lô, tôi tớ của Ðức chúa trời và sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, để đưa các người được chọn của Ðức chúa trời đến đức tin và sự thông hiểu lẽ thật, là sự sanh lòng nhân đức,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and without controversy great is the mystery of godliness: god was manifest in the flesh, justified in the spirit, seen of angels, preached unto the gentiles, believed on in the world, received up into glory.

베트남어

mọi người đều cho sự mầu nhiệm của sự tin kính là lớn lắm: Ðấng đã được tỏ ra trong xác thịt, thì đã được Ðức thánh linh xưng là công bình, Ðược thiên sứ trông thấy, Ðược giảng ra cho dân ngoại, Ðược thiên hạ tin cậy, Ðược cất lên trong sự vinh hiển.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,039,557 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인