검색어: grapegatherer (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

thus saith the lord of hosts, they shall throughly glean the remnant of israel as a vine: turn back thine hand as a grapegatherer into the baskets.

베트남어

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: người ta sẽ lượm hết dân sót của y-sơ-ra-ên như hái nho. hãy trở tay mà hái, như người hái nho làm nên nhánh nho vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

if grapegatherers come to thee, would they not leave some gleaning grapes? if thieves by night, they will destroy till they have enough.

베트남어

kẻ hái nho đến nhà ngươi, há chẳng để sót lại một ít sao? kẻ trộm ban đêm há chẳng hủy hoại cho đến mình có đủ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,899,380,530 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인