전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'll hide it.
không!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i just hide it well.
tôi chỉ giỏi che giấu thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hide it.
dấu đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now, i...
giờ, tôi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now i do
nhưng bây giờ thì đủ rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now i do.
giờ anh tin rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to hide it somewhere?
giấu ở đâu bây giờ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i didn't try to hide it.
tôi không hề giấu diếm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now i understand
bây giờ ta hiểu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now i understood.
bây giờ tôi đã hiểu.
마지막 업데이트: 2018-03-08
사용 빈도: 1
품질:
now i understand!
bây giờ tôi hiểu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
let's hide it.
giấu cái đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- now i remember!
- giờ thì mẹ nhớ ra rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
henna will hide it.
chỉ cố gắng một chút henna sẽ giấu nó được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why hide it from us?
vì sao phải dấu chúng ta?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and that'll hide it.
sẽ giấu được nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, i'm gonna hide it in my room.
không, tớ sẽ cất nó vào phòng ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
where did you hide it?
ch#7883; gi#7845;u n#243; #7903; #273;#226;y v#7853;y?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- l can hide it for you .
- cháu có thể giấu nó cho chú.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- where did he hide it?
- Ổng đã giấu nó ở đâu vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: