인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
in a foreign country?
khi cháu đang ở nước ngoài?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
one of the dirty thirty is the leader of a foreign country.
một trong những khát khao bẩn thỉu là trở thành lãnh tụ của nước ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i grew up in bridgeport, so it's not like it's a foreign country.
tom, anh muốn hàng xóm của mình như thế nào? như anh biết đấy, tôi lớn lên bên ngoài bridgeport, đằng sau một cái sân rộng, thế thì đâu có giống như ở nước ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, it was also designed to conceal fucking poison that we're gonna smuggle into a foreign country.
nó được thiết kế để giấu chất độc giúp ta có thể tuồn nó ra nước ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Τhough they are fighting for a foreign country... they stand bravely at the front, showing the valor of our army.
mậc dù chúng ta ra quân giúp đỡ nước làng giềng nhưng quân đội của chúng ta đã chiến đấu vô cùng dũng cảm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're assigned to a multi-national task force authorized to carry weapons in a foreign country!
cậu đang chỉ huy 1 đội đặc nhiệm đa quốc gia. ..được phép sử dụng vũ khí ở đất nước đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
# little exiled bird # and unhappy # a foreign country is happy to have you # and i long for you
♪ con chim nhỏ lưu đày ♪ ♪ và bất hạnh ♪ ♪ một đất nước xa lạ hạnh phúc có được em ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: