전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fuel oil
dầu fo
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
fo fuel oil
dầu ma dút
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
fost fuel oil setting tank
thùng gạn dầu cặn
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
heavy fuel burns, traces of petn on her face.
bị bỏng nhiên liệu nặng, có dấu vết của petn trên mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it so happens that part of our load there is fuel oil and dynamite.
tình cờ là trong hàng hóa của tôi có dầu và thuốc nổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maybe life will be sweeter without the taste of fuel oil in your mouth.
có lẽ cuộc đời sẽ ngọt ngào hơn nếu không có mùi của dầu trong miệng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fuel oil would have burned off during the blast. between the river and the rain, if anfo was used, the only place you'd find it would be...
dầu hẳn đã cháy trong vụ nổ giữa dòng sông và cơn mưa, nếu anfo được sử dụng thì nơi duy nhất ta tìm thấy sẽ là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fossil fuels, oil, nuclear power are like a drug, and you, along with foreign interests...
nhiên liệu hóa thạch, dầu, năng lượng hạt nhân giống như ma túy, và các vị, cùng với những lợi ích bên ngoài... - ... đều là những kẻ trục lợi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: