전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
for a while
for a while
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for a while.
một chút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for a while, too.
kha khá là đằng khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
just for a while.
chỉ cho một lúc thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- just for a while.
- chỉ một chút thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ached for a while.
nó có hết không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no, not for a while.
- bây giờ thì chưa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i was for a while.
- Được một thời gian rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go to school for a while
con ngủ đi, một lát đi học
마지막 업데이트: 2020-02-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i was here for a while.
- tớ mới ở được một lát thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
look. this works for a while.
nhìn xem, chúng mất thời gian để di chuyển.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- at least not for a while.
anh sẽ ngủ 1 lát nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- well, she'll do for a while.
- Đôi khi là vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he's been back for a while.
- trong thành phố của tôi. - thật ra là hắn ở đây lâu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"i'm going away for a while
mạnh mẽ và dũng cảm vì anh,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- i'll be traveling for a while.
- tôi sẽ đi du lịch một thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: