전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
honeydew (melon)
dưa lê
마지막 업데이트: 2015-06-11 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
honeydew
lá mạcolor
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
rock melon
dưa vàng
마지막 업데이트: 2011-07-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- the melon.
- quả dưa!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
winter melon
bí đao
마지막 업데이트: 2014-02-25 사용 빈도: 6 품질: 추천인: Wikipedia
the last melon.
quả dưa cuối cùng!
retrieve the melon.
hãy đòi quả dưa lại!
melon sauce paste
dưa mắm
마지막 업데이트: 2023-10-16 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
in the melon. one shot.
một phát vô cái đầu dưa hấu.
twist the melon, man!
vặt quả dừa, anh bạn!
your melon is too sweet
quả dưa hấu của cô ướt quá!
and a piece of melon?
và một miếng dưa nhé?
"face round like a melon"
"với đôi môi và ánh mắt ngơ ngác"
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
yup, that is one stuck melon.
một bộ óc bã đậu.
it's like bailing a melon.
cũng như bổ dưa hấu thoai.
"look as sweet as a melon"
"ngọt ngào như trái dưa chín đỏ"
that's prosciutto-wrapped melon.
Đây là thịt cuộn dưa hấu.
- the melon, the melon, the melon...
- quả dưa! quả dưa! quả dưa!
who dares to insult me with this melon?
bắt giam những kẻ thích ăn dưa đỏ?
-i'ii put a bullet in that melon.
- Ê, khoan khoan...