검색어: hyper pigmentation (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

hyper

베트남어

cường

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

hyper~link

베트남어

siêu ~liên kết

마지막 업데이트: 2013-05-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

way too hyper.

베트남어

em quá khích rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

hyper-osmotic

베트남어

(có) thẩm thấu cao, ưu thấm

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

we're all hyper!

베트남어

bọn cháu đang quá khích!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

partial pigmentation return.

베트남어

sắc tố da hơi có sự trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

that's hyper vigilance.

베트남어

Đó là cảnh giác siêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

hyper velocity, self sharpening.

베트남어

siêu tốc, tự bén.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- you seem a little hyper.

베트남어

- anh có vẻ rất sung sức đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the hyper key is now active.

베트남어

phím hyper bây giờ được bật dùng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's your hyper-metabolism.

베트남어

Đó là do sự trao đổi chất của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i have hyper-acute hearing.

베트남어

tôi có một thính giác vô cùng nhạy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this is a hyper-energy laser.

베트남어

Đây là tia laze năng lượng cao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

she appears to be in hyper-sleep.

베트남어

có vẻ đang trong trạng thái ngủ sâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

doctor, how come my wife looks so hyper?

베트남어

bác sỹ, sao vợ tôi trông có vẻ rất hưng phấn thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

underneath it's a hyper-alloy combat chassis.

베트남어

bên trong bộ vỏ bọc chiến đấu kỹ thuật cao đó là một bộ vi xử lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's, uh... spiking in the hyper-gamma frequencies.

베트남어

nó... tần số siêu gamma tăng mạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

of course, her methods were a little hyper-erotic, but...

베트남어

tất nhiên là phương pháp của cô ấy. hơi kích thích một chút, nhưng mà...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

lost pigmentation and sight, developed a heightened sense of hearing and smell.

베트남어

sắc tố và thị giác mất đi, thính giác và khứu giác phát triển ở mức cao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

because lion's brains don't have hyper-gamma frequencies.

베트남어

vì não sư tử vốn không có tần số siêu gamma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,877,181,331 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인