전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'll wait for you
tôi vẫn đợi bạn
마지막 업데이트: 2019-06-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for you.
- anh sẽ đợi em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for you!
anh sẽ chờ em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-i'll wait for you.
c#7843; 2 ng#432;#7901;i.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for your call
chờ phone của anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for nikiforov.
tớ... ở lại đợi nikiforov. Đi đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for you. go.
em sẽ chờ cho đến khi anh đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for you until
anh sẽ chờ em cho Đến khi em chị nói chuyện với em
마지막 업데이트: 2024-09-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i wait for you.
em sẽ đợi anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i wait for what?
tôi đợi cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'll wait for the movie.
anh sẽ chờ anh để cùng xem phim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for you to come bac
tôi sẽ đợi bạn
마지막 업데이트: 2024-12-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for you guys there.
tôi sẽ đợi các bạn ở đó.
마지막 업데이트: 2014-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i will wait for you
cu lo cong viec truoc di khi nao co thoi gian roi di tham em cung được ma
마지막 업데이트: 2019-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can wait for you.
anh có muốn em chờ không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i mean, wait for what?
chờ cái gì chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll wait for the right moment.
anh sẽ đợi lúc thích hợp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nah, i'll wait for the leechy nuts.
tớ sẽ chờ ăn quả hạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can't wait for that.
tôi không thể chờ đến lúc đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'll wait for you outside, ladies.
- tôi chờ các cô ở bên ngoài. - um...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: