전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
well, we lived in andalucia for a while.
tôi đã sống ở andalucia một thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they put eight or nine of us in an office for a while.
chúng giam 8 hay 9 người chúng tôi trong một văn phòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i lived in an apartment near the el line once.
tôi đã từng sống trong một căn hộ gần đường tàu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he lived for a year and a half in an orphanage when his father was serving a jail term for forgery.
nó đã sống 1 năm rưỡi ở trại mồ côi trong khi bố thì đi tù vì tội giả mạo chữ kí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
granted, it hasn't been lived in for a while, but the place will soon come back to life.
mặc dù không có ai ở đây trong một thời gian nhưng nơi này sẽ sớm tươi đẹp trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i lived in london for a while... and one day i made the mistake of falling in love and spent a few months in paris.
em đã sống ở london một thời gian... rồi một ngày kia em đã phạm sai lầm là dính vô tình yêu, và đã sống vài tháng ở paris.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: