전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i couldn't find you.
em không tìm thấy anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i couldn't hear you.
- tôi vẫn chưa nghe thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i won't forget you guys.
tôi sẽ không quên các người đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, i can't forget you.
- không, anh sẽ không bao giờ quên em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i couldn't leave you.
con không thể bỏ bố lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lawrence, i won't forget you.
lawrence, em sẽ không bao giờ quên anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
! - i couldn't find you, george.
- tôi gọi ông không được, george.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to forget you.
anh muốn quên em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i ain't gonna forget you, crewe.
tôi không quên được anh đâu crewe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't forget you have the...
không, không, không. Đừng quên chị có...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i will never forget you
tôi sẽ không bao giờ quên các bạn
마지막 업데이트: 2020-07-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i didn't forget you were stolen from me!
ta không quên là con đã bị đánh cắp khỏi ta!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i will never forget you!
chúng tôi sẽ không bao giờ quên các bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can't remember to forget you.
can't remember to forget you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"but i will never forget you.'
"nhưng tôi sẽ không bao giờ quên em. '
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
you'd forget you.
cậu sẽ quên mất bản thân mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't forget, you lost that fight.
Đừng quên là nhóc thua trận đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yet i tried so hard to forget you.
mặc dù em đã cố gắng quên anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't forget you all have a job to do.
nhớ là các bạn đều có việc phải làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maybe they'll forget you.
có khi chúng sẽ quên anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: