전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i eat.
tôi cũng ăn mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i eat bugs
tôi đã ăn côn trùng
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
i eat out.
tôi ăn ở ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i eat bugs!
nhìn đây! tôi đã ăn côn trùng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i eat a lot
bạn chưa bao giờ hẹn hò à
마지막 업데이트: 2022-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
after i eat.
sau khi cháu ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can i eat it?
cháu có thể dùng chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i eat potato soup
mẹ đặt trên bếp
마지막 업데이트: 2023-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can i eat your tit?
anh ăn núm vú em được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now, i eat soup, okay?
bây giờ, tôi ăn mì, được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all i eat is junk food.
tôi chỉ ăn sandwichs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i eat everything, though.
d#249; sao th#236; em c#361;ng #259;n h#7871;t m#7885;i th#7913;.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hello, can i eat here?
chào, tôi ăn ở đây được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i what? - i eat you now.
- ta sẽ ăn thịt mi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i eat a lot of red meat.
[Ặc! khổ thân cô ý]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's when i eat lunch.
Đó là giờ tôi ăn trưa.
마지막 업데이트: 2011-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what'll i eat for breakfast?
con ăn sáng bằng cái gì đây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i eat and drink what i like.
tôi ăn và uống những thứ tôi muốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so, i eat rice next to gravy.
vậy là tôi ăn cơm với nước thịt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i don't shit where i eat.
không thể ị bậy ở chỗ tôi ăn ở được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: