전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i have news.
tôi có tin tức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have bad news.
- tôi sợ rằng mình mang đến tin xấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
would i have been happy?
liệu tôi có hạnh phúc hơn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have bad news.
- có, em đang tắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have got good news
tôi có tin tốt lành đây
마지막 업데이트: 2018-03-02
사용 빈도: 1
품질:
i have amazing news.
anh có vài tin tuyệt vời đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have news... from home.
tôi có tin tức... từ quê nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
adam, i have wonderful news.
adam, tôi có tin tuyệt vời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have happy customers from here to prague.
mọi nơi. khách của tôi có kéo dài đến praha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
happy new year
xuan da ve
마지막 업데이트: 2021-02-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
happy new year.
chúc mừng năm mới!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 16
품질:
추천인:
happy new year!
a, chúc mừng năm mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- happy new year.
chúc năm mới hạnh phúc!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
happy new year, fran.
chúc mừng năm mới, fran.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hey, happy new year!
hey, chúc mừng năm mới! - chúc mừng năm mới!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
happy new year i won
chúc mừng năm mới anh won
마지막 업데이트: 2013-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and a happy new year.
và chúc mừng năm mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
happy new year, boris.
chúc năm mới vui vẻ, boris.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
happy new year, motherfuckers!
happy new year, motherfuckers!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- happy new year, darling.
- chúc mừng năm mới, em yêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: