전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i must have the wrong--
chắc là tôi lộn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have the wrong number
tôi gọi lầm số
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
i have the wrong address.
chắc tôi nhầm địa chỉ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you have the wrong guy.
các người đã bắt nhầm người rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have done nothing wrong.
tôi đã sai gì nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have done nothing wrong.
- tôi không làm gì sai cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have the boy!
ta có thằng nhóc!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have the touch
(music)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have the ability...
tôi có khả năng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can i have the keys?
- con mượn chìa khóa xe được không ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have the authority...
- tôi có quyền...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have the better car.
tôi có chiếc xe tốt hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can i have the address?
Được !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- may i have the pleasure?
- cho phép tôi mời cô?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have the first congruency.
Đã có sự hợp nhất đầu tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
monsieur, i have the information.
monsieur, tôi đã nhận được thông tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
make the call.
gọi điện đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
make the call!
hãy gọi điện!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i believe i have the right to one phone call.
tôi tin là tôi có quyền gọi một cuộc gọi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have the haitian's power.
nó không tự lành. chú đang có sức mạnh của renee.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: