전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i have to get back to my dad.
cháu còn phải về với bố cháu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to change?
- tôi phải thay đồ sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to get up there to him!
tôi phải lên đó với hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to get my car!
tôi phải vào trong xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have to get to him.
- tớ phải bắt hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to change mine too.
tôi cũng phải thay của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to get up there!
con phải vùng lên!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have to get back to work.
em phải quay trở lại làm việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no. i have to get to greg.
không, tôi phải đi tìm greg.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have to get to the hospital.
- tôi phải tới bệnh viện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to get back to campus, meet my new advisor.
em phải về trường... để gặp giáo sư mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i might have to change my last name to jackson.
có lẽ anh đổi tên thành jackson mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to get out!
tôi phải ra khỏi đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have to get back.
- ta phải quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to get better --
tôi càng biến thành háo thắng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have to get up early in the morning.
ngày mai tôi phải đi làm sớm vậy thì cô vào đây làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to get back, holmes.
tôi phải về, holmes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to get a comforter too.
mình cũng đang kiếm chăn bông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so, i have to get going in.
tôi phải vào trong đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have to get ready for work.
- tớ phải làm việc rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: