검색어: i just came back from patrol (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i just came back from patrol

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i just came back from overseas.

베트남어

tôi vừa trở về từ nước ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i just came back from the supermarket

베트남어

tôi có vài hình xăm

마지막 업데이트: 2021-05-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came back from the slaughterhouse.

베트남어

tôi mới vừa trở về từ lò mổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came back from my business trip.

베트남어

tôi mới đi công tác về.

마지막 업데이트: 2012-04-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i came back from the dead.

베트남어

em thì đã trở về từ cõi chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came.

베트남어

anh vừa mới xuất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came back from teach's house

베트남어

tôi vừa đi học thêm về

마지막 업데이트: 2020-06-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came in from a swim.

베트남어

em vừa bơi xong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came home

베트남어

tôi vừa mới về đến nhà

마지막 업데이트: 2020-10-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came home.

베트남어

tôi vừa về nhà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-i just got back from russia!

베트남어

tôi vừa từ nga về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just got back from the prison.

베트남어

tôi vừa về từ nhà tù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

no, i just came from the airport.

베트남어

không, tôi mới vừa từ phi trường về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came home from the practice room

베트남어

có lẽ quá nhiều chuyện buồn xảy đến với tôi nên yoga vẫn không làm cho cơ thể và tâm trí tôi cảm thấy thư thái

마지막 업데이트: 2021-04-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came from the johanson place.

베트남어

tôi vừa từ nhà johanson tới đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

spoon, i just came from that tunnel.

베트남어

người máy nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

oh, yeah. i just came.

베트남어

Ừ, anh mới bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came out of it

베트남어

- em vừa từ phòng em ra mà?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came by to talk.

베트남어

tôi chỉ tới để nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just came down to... have ...

베트남어

tôi chỉ vừa mới xuống để... có...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,629,889 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인