검색어: i learned him already (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

i learned him already

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i like him already.

베트남어

tôi thích ông ta rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i like him already.

베트남어

- tôi thấy thích hắn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"i miss him already."

베트남어

tôi đã bắt đầu nhớ cậu ta rồi đấy."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i found him already.

베트남어

tôi đã tìm ra hắn từ lâu rồi, ở Áp bắc cùng với lão thiết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i thanked him already.

베트남어

- cháu đã cám ơn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

because i told him already.

베트남어

tại sao? - vì cháu nói với cậu ấy rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't like him already.

베트남어

tôi không thích ông ta rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what i learned?

베트남어

- tôi biết gì à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i probably killed him already.

베트남어

hẳn là ta đã giết hắn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i learned from it

베트남어

tôi bắt chước bạn tôi

마지막 업데이트: 2024-02-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i learned a lot.

베트남어

tôi đã học được rất nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i learned english!

베트남어

tiếng anh tôi nói tốt như vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's him already.

베트남어

Đúng là ông ta rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a hudson boy, i like him already.

베트남어

một cậu bé hudson, tôi kết cậu ta rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i learned to cure it

베트남어

bạn đã học bài xong chưa

마지막 업데이트: 2021-11-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i learned from the best.

베트남어

em học từ người giỏi nhất đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i learned something, too.

베트남어

tôi cũng học được một điều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- and i learned a lot.

베트남어

em đã học được rất nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i learned absolutely nothing

베트남어

tôi hoàn toàn không học được chút gì

마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i learned from the best.

베트남어

và ta đã học được những thứ tốt nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,958,584 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인