전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i like him already.
tôi thích ông ta rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i like him already.
- tôi thấy thích hắn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"i miss him already."
tôi đã bắt đầu nhớ cậu ta rồi đấy."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
i found him already.
tôi đã tìm ra hắn từ lâu rồi, ở Áp bắc cùng với lão thiết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i thanked him already.
- cháu đã cám ơn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
because i told him already.
tại sao? - vì cháu nói với cậu ấy rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't like him already.
tôi không thích ông ta rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what i learned?
- tôi biết gì à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i probably killed him already.
hẳn là ta đã giết hắn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i learned from it
tôi bắt chước bạn tôi
마지막 업데이트: 2024-02-27
사용 빈도: 1
품질:
i learned a lot.
tôi đã học được rất nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i learned english!
tiếng anh tôi nói tốt như vậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's him already.
Đúng là ông ta rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a hudson boy, i like him already.
một cậu bé hudson, tôi kết cậu ta rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i learned to cure it
bạn đã học bài xong chưa
마지막 업데이트: 2021-11-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i learned from the best.
em học từ người giỏi nhất đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i learned something, too.
tôi cũng học được một điều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- and i learned a lot.
em đã học được rất nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i learned absolutely nothing
tôi hoàn toàn không học được chút gì
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i learned from the best.
và ta đã học được những thứ tốt nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: