전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i wrote the contract.
tôi đã viết hợp đồng ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the contract.
- hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to the contract
kèm hợp đồng.
마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 2
품질:
i didn't take the contract.
tôi đã không nhận hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and the contract?
còn hợp đồng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i had the contract in my hand.
tôi đã có hợp đồng trong tay rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cancel the contract
vậy hãy hủy bỏ hợp đồng đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'll put it in the contract.
tôi sẽ đưa vào bản hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i will bring the contract tomorrow
chúng tôi sẽ mang tới hợp đồng cho cô vào ngày mai luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- give him the contract.
- Đưa cậu ta bản hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i will send you back the contract tomorrow
tôi đã nhận thông tin
마지막 업데이트: 2022-10-12
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
the contract is canceled.
hợp đồng sẽ bị hủy bỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i haven't signed the contract.
nhưng em chưa có ký hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the contract was concluded.
- hợp đồng được ký kết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
proceed to sign the contract
tiến hành ký kết
마지막 업데이트: 2020-12-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-lt's in the contract.
- tôi có thật sự phải hát không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did you even read the contract?
anh có đọc bản hợp đồng chưa đấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we'll cancel the contract.
chúng ta sẽ hủy hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i would like to resend the offer letter file
tôi gửi lại bạn file offer letter
마지막 업데이트: 2024-09-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
come to collect on the contract?
tới để nhận hợp đồng? - không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: