전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i want to rest for a while.
anh đi một mình đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to stop here for a while.
ta muốn nghỉ ở đây một chút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i want to get away for a while.
- tôi muốn đi xa một thời gian.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i just want to be alone for a while.
anh chỉ muốn ở một mình một lúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i don't want to see you for a while.
tôi cũng không muốn gặp cô một thời gian nữa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to play a game.
tôi muốn chúng ta chơi 1 trò gì đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
want to go outside for a while?
- muốn ra ngoài chơi một chút không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to play.
con muốn chơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do you want to steer for a while?
em muốn lái một lát không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want you to stick around for a while, ok?
cậu ở đây 1 lúc được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maybe you want to play with him for a little while.
có thể mày muốn chơi với nó một lúc đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to play fair
tôi muốn một trận đấu công bằng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i just want to play.
tao chỉ muốn chơi thôi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to play too!
- ta cũng muốn chơi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to stay with her just a while longer.
tôi muốn ở lại với bả thêm một chút nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want you to play fair
mình muốn bạn chơi công bằng
마지막 업데이트: 2024-07-03
사용 빈도: 1
품질:
hello, evan. i want to play a game.
chào evan, tôi muốn anh với tôi chơi 1 trò chơi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on, i want to play.
coi nào, tôi muốn chơi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
martini? i want to play.
martini, tôi muốn chơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's just gonna play for a while.
nó sẽ ngồi yên đó chơi một lúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: