전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i want to see my dad.
cháu muốn gặp bố cháu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to see my son!
tôi muốn thấy con trai của tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to see.
mẹ muốn thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to see!
ta muốn xem nó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to see you my lord
muốn gặp người thôi mà chúa công
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i want to see --
-tôi muốn thấy -- - hey!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, i want to see my mama.
em muốn gặp mẹ em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i want to see my girls.
- tôi muốn gặp các con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
want to see my dick
muốn nhìn thấy con cặc của tôi
마지막 업데이트: 2021-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want to see her.
- tôi muốn xem thử cô ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want to see bane!
bane đâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i want to see her.
- ta muốn gặp bà ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
want to see my picture
muốn xem hình ảnh của tôi
마지막 업데이트: 2021-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want to see america.
con muốn biết nước mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want to see empire!
em muốn xem!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i don't want to see my husband.
chị không muốn nhìn thấy lão chồng chị
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- want to see my license?
- chú muốn xem giấy tờ của cháu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want to see my father return soon.
cháu muốn sớm thấy cha trở về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- want to see my art? - yes.
- cô muốn nhìn thấy tác phẩm của cháu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- do you want to see my scar?
chú có muốn thấy vết sẹo của cháu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: