인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fuck, i want you so bad.
chết tiệt, em muốn anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want my arm!
tôi muốn lại cánh tay!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to hold you in my arms
마지막 업데이트: 2021-04-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
spencer, i want to fuck you so bad.
spencer, em muốn anh đụ nhiệt tình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want one in my cell.
tôi muốn có 1 cuốn. và tôi muốn được gọi tên thánh allah..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want to kill you so bad right now.
tao muốn giết chết mày ngay bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-i want you in rehab.
- bố muốn con đi cai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
when i hold you in my arms
when i hold you in my arms
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can hear you in my head.
tao nghe thấy tiếng mày trong đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
god, i want her ass so bad.
trời, tôi muốn có nàng lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and when i hold you in my arms
and when i hold you in my arms
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i held you close in my arms.
tôi ghì chặt em trong vòng tay
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want you in the name of love!
anh muốn khắc tên em trong tình yêu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want you in my office first thing tomorrow.
việc đầu tiên là tôi muốn gặp anh sáng mai ở văn phòng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i want his nuts in my hands!
- tôi muốn bi của hắn nằm trong tay tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
wrap you in my arms.
và ôm chặt con trong vòng tay mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you know i love you in my own way.
em biết là anh yêu em theo 1 cách đặc biệt mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but you, i do not want you in my city dead or alive.
nhưng còn ngươi, ta không muốn thấy người trong kinh thành của ta, dù sống hay chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# you're in my arms
# em ở trong vòng tay anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you in my house?
mày ở trong nhà tao à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: