전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
impact
ảnh hưởng
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
impact test
thử độ dai va đập
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
impact strength
Độ dai va đập
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
impact alert.
báo động sắp va chạm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eta to impact?
thời gian va chạm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
impact of taxation
số nhân tác động
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
actions have impact.
những hành động đó có ảnh hưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
brace for impact!
chuẩn bị chạm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- brace for impact.
- mọi người chuẩn bị nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- brace for impact!
sẽ có chấn động đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
front stone impact
va chạm với đá phía trước
마지막 업데이트: 2019-03-05
사용 빈도: 1
품질:
brain dead on impact.
chấn thương sọ não.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
brace for impact, ma..
sẵn sàng đi, mako!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-two minutes to impact.
- còn bao lâu? - 2 phút là tới
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mata hails van gaal impact
mata khen thầy van gaal
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
20 seconds until impact.
còn 20 giây đến va chạm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
environmental impact assessment (eia)
Đánh giá tác động môi trường (eia)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
assessment, social impact (sia)
Đánh giá tác động xã hội (sia)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
producing environmental impact report;
lập báo cáo tác động mội trường;
마지막 업데이트: 2019-03-22
사용 빈도: 2
품질:
amplifying the weapon's impact.
khuếch đại sức ảnh hưởng của vũ khí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: