전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
in a...
trong...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we had a contract!
chúng ta đã có giao ước!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- a contract killer.
tại sao? - một tay giết mướn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you signed a contract.
con đã kí hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i signed a contract!
ta đã kí hợp đồng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in a poem.
- có thể. trong những vần thơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in a word?
ngắn gọn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
put a contract on john wick.
Đưa một thông cáo về john wick. bao nhiêu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- in a suit?
-trong bộ đồ này à ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- we'll discuss a contract.
chúng ta sẽ thảo luận về hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have something of a contract.
anh cũng đã ký hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in a bathtub?
trong bồn tắm à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- in a moment.
- một chốc lát thôi. - vâng, thưa ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- in a dress?
- không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a contract of employment as a bur...
hợp đồng làm việc... cho...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i made us a contract. all the way.
tôi đã ký hợp đồng cho tất cả chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there's a contract out on you.
Đây là 1 hợp đồng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they've never broken a contract.
- họ chưa từng phá vỡ hợp đồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he is expected to sign a contract to 2017.
bản hợp đồng của anh dự kiến có thời hạn tới năm 2017.
마지막 업데이트: 2015-01-20
사용 빈도: 2
품질:
- i heard you've got a contract open.
bề mặt là vậy, còn bên trong có gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: