인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
implementation of advertising campaign
kỹ năng chuyên ngành
마지막 업데이트: 2021-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it must have been in defense.
chắc là do tự vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but sternness in defense of the realm is no vice.
nhưng sự cứng rắn bảo vệ vương quốc không thể là những hành vi tàn bạo được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the construction and defense of the country
đội ngũ thầy giáo
마지막 업데이트: 2023-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nor greater glory than to fall in defense of mother rome.
và cũng không có gì vinh quang hơn việc ngã xuống bảo vệ đất mẹ rome.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is his silence a defense of her fornications?
sự im lặng của anh ta là để bảo vệ cho tội gian dâm của cô ta à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and loyalty means paying your share in the defense of the realm.
và trung thành có nghĩa là phải nộp tiền để bảo vệ quốc gia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
christ has entrusted me the defense of the truth!
chúa đã giao cho ta nhiệm vụ bảo vệ sự thật!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is that the... last defense of bbs we heard about?
có phải là lá chắn cuối cùng của bbs mà chúng ta thường nghe tới?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
as steward, you are charged with the defense of this city.
là quan nhiếp chính, ngài có trách nhiệm... bảo vệ kinh thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the martyrdom of our fellow citizen in defense of his country was not a useless sacrifice.
sự đổ máu của những công dân trong việc bảo vệ tổ quốc của chúng ta sẽ không vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if i die before it comes lead our brothers in defense for me
nếu ta chết trước lúc đó hãy thống lĩnh anh em giữ chặt khu núi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can confirm that the clips i do are much more quality in terms of advertising than other party clips they do
tôi có thể khẳng định clip tôi làm chất lượng hơn nhiều về mặt quảng cáo so với các clip của bên khác họ làm
마지막 업데이트: 2021-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
! i've become a laughingstock at the ministry of defense of you!
tao thành trò cười cho bộ quốc phòng đều là tại mày!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i organized the defense of this city while you held court in the ruins of harrenhal.
chính con thiết lập hệ thống phòng thủ của kinh thành trong khi cha tổ chức những buổi chầu tại đống tàn tích harrenhal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
as a matter of fact, one of his companies has been assigned the defense of divisional headquarters.
nói đúng hơn, một đại đội của ổng được giao nhiệm vụ bảo vệ bộ chỉ huy sư đoàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he spoke out of turn to a general, in defense of some of his friends who were going to be sacrificed in a battle.
- hoàng tử chống lại 1 tướng quânl, Để bỏa vệ 1 người bạn\ người chuẩn bị được đem ra hy sinh trong chiến trường
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
if the river is taken, if the garrison at osgiliath falls the last defense of this city will be gone.
nếu dòng sông bị chiếm, và nếu tường thành ở osgiliath thất thủ... thì sức kháng cự cuối cùng ở nơi đây sẽ bị bẻ gãy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: