검색어: incredibly (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

incredibly

베트남어

cực kỳ

마지막 업데이트: 2016-06-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

incredibly fine.

베트남어

cực kỳ mỏng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

incredibly amazing.

베트남어

kinh ngạc tới khó tin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

incredibly, it is.

베트남어

- không thể tin được, phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

that was incredibly gay.

베트남어

chắc là một thằng "xăng pha nhớt" đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

how incredibly beautiful!

베트남어

thật đẹp đẽ vô lường!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

- it's incredibly hard.

베트남어

- cực kỳ khó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

kids were incredibly tough.

베트남어

nuôi con cực kì khó khăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

unfortunately, incredibly unstable.

베트남어

thật không may, lại rất mong manh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

chester: incredibly dangerous.

베트남어

nguy hiểm "lạ thường"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

well, it's incredibly hard.

베트남어

cực kỳ khó luôn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

this feels incredibly creepy.

베트남어

cảm giác kinh không tả nổi nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

they're so incredibly perfect.

베트남어

chúng hoàn hảo đến khó tin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

- hi, we are so incredibly lost.

베트남어

-chào, bọn tôi bị lạc đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

incredibly magical kiss with tongue.

베트남어

hôn lưỡi vô cùng khó cưỡng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

nice but... incredibly... ha! ...stupid.

베트남어

Ổn nhưng... đáng kinh ngạc...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

- incredibly unusual for that period.

베트남어

-cũng hơi lạ đối với thời kỳ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

and yet... he's incredibly angry.

베트남어

và còn... anh ta nổi giận đến không ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

- she's incredibly hot, by the way.

베트남어

- cô ta quả là cực kỳ hấp dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

영어

- this is making me incredibly angry.

베트남어

- chuyện này làm tôi quạo không thể tả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

인적 기여로
7,730,062,734 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인