검색어: intoxicating (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

intoxicating

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

intoxicating danger, mother.

베트남어

trong mối nguy chuếnh choáng, thưa mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the pale skin, the dark hair, fully intoxicating eyes...

베트남어

da tái xanh, tóc đen, đôi mắt đầy mê hoặc...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your perfume is intoxicating, and your hair smells like cinnamon!

베트남어

Ôi trời ơi. mùi nước hoa của cô làm tôi mê mẩn. còn tóc cô lại có mùi quế quyến rũ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have to admit, i found your innocence... quite intoxicating.

베트남어

tôi phải thừa nhận, khi tôi thấy sự ngây thơ của cha ... khá là kích thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how strange to have a cultivated woman in the house again... and how intoxicating.

베트남어

thật lạ lẫm khi lại có một người phụ nữ trí thức trong nhà... và thật say mê.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the intoxicating power of the girls's scent suddenly made it clear to him... why he had come to his own life so tenaciously, so savagely.

베트남어

sức mạnh đắm say của mùi hương của cô gái đột nhiên làm cho hắn thấy rõ lý do hắn bám víu cuộc sống một cách kiên cường và tàn khốc như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't think i'm jealous, but it seems to me that your mermaid has the exclusivity on intoxicating depths while i get the bathtub or the shower.

베트남어

Đừng nghĩ em ghen, nhưng dường như em thấy cô nàng tiên cá của anh chỉ quyến rũ ở nơi biển sâu trong khi em ở trong bồn tắm hay vòi hoa sen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but unlike the married cusimano... who was, let's face it, guilty... of a pre-senile dimming of the senses of an intoxicating kaleidoscope of desires...

베트남어

nhưng không như ông cusimano đã có vợ... người mà, như chúng ta thấy, có tội... vì có dấu hiệu của sự lão hoá cảm xúc... nên có những dấu hiệu không bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one in which, according to contemporary accounts, she could accurately predict everything from the trojan war and the eventual decline of greek power to the slaughter of the famed 300 spartans at thermopylae? mainstream researchers say it was most likely due to her inhalation of intoxicating fumes from various gases seeping out of mount parnassus.

베트남어

một trong số đó, theo các báo cáo đương đại, bà có thể dự đoán chính xác mọi thứ từ cuộc chiến thành troy và sự suy tàn cuối cùng của quyền lực hy lạp dẫn đến vụ tàn sát của 300 người sparta nổi tiếng ở thermopylae? giới nghiên cứu chính thống nói rằng có thể là do bà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,873,347 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인