검색어: iranian (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

iranian

베트남어

iranian

마지막 업데이트: 2022-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

iranian rial

베트남어

rial iran

마지막 업데이트: 2015-05-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the iranian embassy?

베트남어

sứ quán iran à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

new iranian sex movie

베트남어

فیلم سکسی ایرانی جدید سک س

마지막 업데이트: 2022-07-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

iranian special forces.

베트남어

Đặc nhiệm iran.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

iranian consulate - turkey

베트남어

ĐẠi sỨ quÁn iran, thỔ nhĨ kỲ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

nov.) from the iranian highlands).

베트남어

nov.) from the iranian highlands).

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there's the iranian connection.

베트남어

có mối liên hệ với người iran.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the iranian was working with the fbi.

베트남어

tên iran làm việc cho fbi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

an iranian spy named hamid soroush.

베트남어

một gián điệp người iran tên hamid soroush.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the iranian must have been working with the fbi.

베트남어

tên iran có lẽ làm việc cho fbi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

americans were outraged at iran and anyone iranian.

베트남어

người mỹ bị xúc phạm tại iran.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bailey has taken refuge in the iranian embassy.

베트남어

bailey đã chui vào trú ẩn trong sứ quán iran.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

come on, man. this is way too smart for iranian scientists.

베트남어

thôi nào, cái này quá tinh vi so với các nhà khoa học iran.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the captain has informed us that we're entering iranian airspace.

베트남어

Điều đầu tiên khi đặt chân xuống iran.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if the iranian is dead, the real courier would have killed me, too.

베트남어

nếu mà tên iran chết người giao hàng thật sự cũng sẽ giết tôi nó làm tôi tự hỏi.... rời khỏi đó .... ngay....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the iranian is attempting to procure a high-level-intelligence package.

베트남어

người iran đang nỗ lực để lấy được gói hàng tình báo cấp cao đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- nonsense... it's a iranian black ops sideshow, i guarantee it.

베트남어

tôi thấy đây là hoạt động ngầm của lran... lm đi, không thể là họ được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

an iranian flag was burned, while anti-iranians demonstrators gathered near the iranian consulate.

베트남어

những người chống iran đã biểu tình trước lãnh sự quán iran. cờ iran đã bị đốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we know abu nazir is going to hit us in retaliation for israel's bombing of iranian nuclear sites.

베트남어

chúng tôi biết abu nazir sắp tấn công chúng tôi... để trả đũa cho vụ israel đánh bom các cơ sở hạt nhân i-ran.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,801,231 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인