검색어: is there something wrong with you number? (영어 - 베트남어)

영어

번역기

is there something wrong with you number?

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

is... there something wrong with you?

베트남어

và tôi không thể ăn, tôi không thể ngủ... (sighing)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is there something wrong with it?

베트남어

- có điều gì sai với nó à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is there something wrong?

베트남어

có chuyện gì sao con?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there was something wrong with you.

베트남어

có cái gì đó không ổn với anh..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- is there something wrong?

베트남어

- có gì không ổn sao? - không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's something wrong with you.

베트남어

chính cô mới có vấn đề.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

why? is there something wrong?

베트남어

có gì không ổn à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is there something wrong with the hospital?

베트남어

bệnh viện có vấn đề gì à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is there something wrong with your face, jutt?

베트남어

có chuyện gì với mặt anh thế, jutt?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but there's something wrong with you.

베트남어

nhưng mẹ mới chính là người có điều không ổn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i... is there something wrong with my documents?

베트남어

có... vấn đề gì với giấy tờ của tôi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hey, what... is there something wrong?

베트남어

có gì không ổn à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i just... is there something wrong with that beach?

베트남어

-có vấn đề gì với bãi biển đó à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

madame says there's something wrong with you.

베트남어

bả nói rằng ông có cái gì lạ lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- there's something wrong with him.

베트남어

nhưng rõ ràng là có hắn đang bị gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

something's wrong with you.

베트남어

anh có gì kỳ lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's something wrong with that boy, okay?

베트남어

có cái gì đó ko tốt với thằng này, hiểu chưa hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- there's something wrong...

베트남어

- có cái gì sai...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's something really wrong with phil.

베트남어

có chuyện gì đấy rất tệ với phil.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm wondering, is there something wrong with me, father?

베트남어

con đang tự hỏi mình có gì không ổn hay không, thưa cha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,874,159,847 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인