전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
today is the day.
hôm nay là ngày n.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- today is the day.
- hôm nay là một ngày trọng đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the day for--
thời nay là--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the sixth day.
hôm nay là ngày thứ 6
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the day of the dead.
là ngày xá tội vong nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gentlemen, today is the big day.
các bạn, hôm nay là một ngày trọng đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the day of black sun.
hôm này là ngày mặt trời Đen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the first day of spring
hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
'cause today is the day we stop running.
hôm nay sẽ là ngày chúng ta ngừng chạy trốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that's it. i'm sorry, honey. today is the day.
thôi rồi, xin lỗi bé yêu, lần này anh phải đem cưng quăng sọt rát
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the warmest day of the summer.
hôm nay là ngày ấm ám nhất mùa hè.
마지막 업데이트: 2016-04-09
사용 빈도: 1
품질:
it feels poetic that today is the day we give thanks.
nó thật thi vị khi hôm này là ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- but today is the fifteenth.
- nhưng hôm nay là ngày 15.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the same as everyday.
ngày hôm nay cũng giống như mọi ngày.
마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:
and today is the first day of the rest of mine.
và hôm nay là ngày đầu tiên trong phần còn lại của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the same as other days.
ngày hôm nay cũng giống như những ngày khác.
마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:
"today is the first day of the rest of your life"?
"hôm nay là ngày đầu tiên trong quảng đời còn lại của bạn." không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
(singing) today is the greatest day i've ever known
hôm nay là ngày tuyệt vời nhất mà tôi từng biết đến
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today is the winter solstice, a day for family reunion.
hôm nay là đông tiết, là ngày người một nhà đoàn tụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gentlemen, today is the first day of the rest of your lives.
các quý ông, hôm nay là ngày đầu tiên của chuỗi ngày còn lại trong đời các cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: