검색어: it's today is the 4th day (영어 - 베트남어)

영어

번역기

it's today is the 4th day

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

today is the day.

베트남어

hôm nay là ngày n.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- today is the day.

베트남어

- hôm nay là một ngày trọng đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the day for--

베트남어

thời nay là--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the sixth day.

베트남어

hôm nay là ngày thứ 6

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the day of the dead.

베트남어

là ngày xá tội vong nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gentlemen, today is the big day.

베트남어

các bạn, hôm nay là một ngày trọng đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the day of black sun.

베트남어

hôm này là ngày mặt trời Đen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the first day of spring

베트남어

hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân

마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

'cause today is the day we stop running.

베트남어

hôm nay sẽ là ngày chúng ta ngừng chạy trốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's it. i'm sorry, honey. today is the day.

베트남어

thôi rồi, xin lỗi bé yêu, lần này anh phải đem cưng quăng sọt rát

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the warmest day of the summer.

베트남어

hôm nay là ngày ấm ám nhất mùa hè.

마지막 업데이트: 2016-04-09
사용 빈도: 1
품질:

영어

it feels poetic that today is the day we give thanks.

베트남어

nó thật thi vị khi hôm này là ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- but today is the fifteenth.

베트남어

- nhưng hôm nay là ngày 15.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the same as everyday.

베트남어

ngày hôm nay cũng giống như mọi ngày.

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

and today is the first day of the rest of mine.

베트남어

và hôm nay là ngày đầu tiên trong phần còn lại của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the same as other days.

베트남어

ngày hôm nay cũng giống như những ngày khác.

마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

"today is the first day of the rest of your life"?

베트남어

"hôm nay là ngày đầu tiên trong quảng đời còn lại của bạn." không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

(singing) today is the greatest day i've ever known

베트남어

hôm nay là ngày tuyệt vời nhất mà tôi từng biết đến

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

today is the winter solstice, a day for family reunion.

베트남어

hôm nay là đông tiết, là ngày người một nhà đoàn tụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gentlemen, today is the first day of the rest of your lives.

베트남어

các quý ông, hôm nay là ngày đầu tiên của chuỗi ngày còn lại trong đời các cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,898,890,067 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인