인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
it must be quite disorienting.
hoàn toàn bị mất phương hướng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it must be quite a burden.
tôi xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it must be a very detailed report.
phải có một báo cáo chi tiết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you must be quite a girl.
cô chắc phải rất mạnh mẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it must be.
hẳn là thế rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it must be well below zero.
- phải dưới không độ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it must be.
- trong đó mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it must be cold.
tôi và mẹ tôi làm bộ phận khác nhau nên nó không ảnh hưởng gì
마지막 업데이트: 2023-02-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it must be investigated
no phai tra
마지막 업데이트: 2020-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it must be hard.
- phải cứng rắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it must be difficult?
chuyện này khó lắm hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it must be tight.
- phải giữ chặt nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it must be here someplace.
chắc phải ở đâu đó trong này thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gee, it must be terrible.
chúa ơi, chắc phải kinh khủng lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it must be four years.
chắc phải bốn năm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it must be here. it must be.
chắc chắn chúng ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it must be several months.
- chắc đã nhiều tháng qua rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
s.h.i.e.l.d. must be quite happy.
s.h.i.e.l.d. chắc sẽ vui lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
judging by your expression... i imagine you two must be quite famous.
theo khẩu khí của hai người... thì chắc là hai người rất nổi tiếng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well it must be true, if its in the paper.
vậy chúng ta là bạn rồi. vậy chắc là thật rồi, trong báo viết vậy mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: