검색어: let's find something fun and do it (영어 - 베트남어)

영어

번역기

let's find something fun and do it

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

let's find something.

베트남어

- ta chẳng có gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

let's win and do it right.

베트남어

hãy chiến thắng và thật công bằng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

let's recharge and do it one more time.

베트남어

chúng ta nạp thêm một lần nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

find something that makes you happy, do it.

베트남어

hãy chủ động đi tìm nguồn vui

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just find something that just guts you and do it over and over again.

베트남어

càng khó thì càng phải làm đi làm lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

aim and... do it

베트남어

nhắm và...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and do it fast!

베트남어

anh làm nhanh lên !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a crane would be better, but let's find something.

베트남어

Ừ, không được rồi? chúng ta phải tìm cái gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and do it quickly.

베트남어

nhanh lên!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

go and do it. go.

베트남어

hãy đi và kiểm tra đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pick it up and do it.

베트남어

nhặt lên rồi bắn mau đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pick it up and do it!

베트남어

nhặt và bắn đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and do it very low-key..

베트남어

Đừng làm hỏng việc!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

oh my god, go and do it.

베트남어

chúa ơi, hãy đi và làm đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"find out who you are and do it on purpose."

베트남어

tìm ra bạn là ai... và thực hiện nó một cách có mục đích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

then turn around and do it now.

베트남어

vậy thì quay lại đãi đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do it right. and do it fast.

베트남어

xử cho đúng, và xử cho thật nhanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

be a good boy and do it again.

베트남어

hãy làm lại thầy xem lần nữa nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- now, go in there and do it.

베트남어

- và ngay bây giờ hãy đi lấy tiền cho tao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all that happens at stifler's parties is people get drunk and do it.

베트남어

Ở đó mọi toàn là kẻ say rồi họ làm chuyện đó thôi à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,889,170,683 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인