전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lining
niêm mạc
마지막 업데이트: 2018-09-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
boot lining
vải lót cứng
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
concrete lining
gạch xây
마지막 업데이트: 2013-10-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
feel the lining.
- cảm nhận chất vải này
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lining up nicely.
vào hàng rất đẹp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a silver lining!
Đây là lúc để ta tỏa ...sáng ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's flat-lining.
Điện tâm đồ hành đường thẳng mất rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
find the silver lining.
hãy tìm một niềm an ủi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cloud... silver lining.
trong cái rủi... có cái may.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
calf lining (above zip)
lót gói (trên dây kéo)
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
lining up for the blue gate.
hướng đến cổng màu xanh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they blew a silver lining!
hoàn toàn bất lợi cho doosan
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's lining his pockets.
tiền đang chảy vào túi hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's lining up on roy!
nó đang ngắm bắn roy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
davis, he's lining up!
davis, nó đang ngắm bắn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
silk lining. i quite like it.
lụa lót bên trong, tôi khá thích đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
looks like they're lining up.
xem ra chúng đang xếp hàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they're lining up out there!
có bao nhiêu ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
every cloud has a silver lining
trong rủi ro vẫn có điều hay
마지막 업데이트: 2012-05-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
every cloud has a silver lining.
mỗi đám mây đều có một đường viền bạc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: