검색어: malkin (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

malkin.

베트남어

chính là malkin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

malkin is alive.

베트남어

malkin còn sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

malkin is the strongest.

베트남어

malkin là kẻ mạnh nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you leave malkin to me.

베트남어

cứ để malkin cho ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

malkin's most bloodthirsty lieutenant.

베트남어

gã tướng quân khát máu nhất của malkin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm coming for you, malkin!

베트남어

ta sẽ tìm đến ngươi, malkin!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

mother malkin, she had the stone once.

베트남어

mẹ malkin... mụ từng nắm giữ hòn đá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he died at the hands of mother malkin.

베트남어

cậu ấy chết dưới tay mẹ malkin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i stood against mother malkin. and i failed.

베트남어

mẹ đã đứng lên chống lại mẹ malkin, và mẹ đã thất bại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if we do not stop mother malkin before the next red moon sets...

베트남어

nếu chúng ta không ngăn chặn mẹ malkin, trước khi mặt trăng máu lặn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we must get to pendle mountain before malkin assembles her minions.

베트남어

phải tới núi pendle trước khi malkin tập hợp hết lũ tay sai của mụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you are a slave to darkness, mother malkin, not its queen.

베트남어

ngươi chỉ là nô lệ của bóng tối, mẹ malkin không phải nữ hoàng của nó đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

with the blood moon's rise and malkin's arrival, the creatures of the dark will be more frequent and more powerful.

베트남어

khi mặt trăng máu mọc và malkin xuất hiện, các sinh vật bóng tối sẽ xuất hiện thường xuyên và trở nên mạnh mẽ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,786,778 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인