전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
manufacturing
san xuat
마지막 업데이트: 2020-06-20
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
manufacturing:
cn chế biến, chế tạo :
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
manufacturing step
bước gia công
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
babs, manufacturing.
nhưng cách nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
manufacturing business
sản xuất và kinh doanh
마지막 업데이트: 2019-02-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phyto-manufacturing
sản xuất thực vật (bằng máy)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
interperiod manufacturing cost
báo cáo so sánh giá thành giữa các kỳ
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
12 months of manufacturing
12 thang ke tu ngay san xuat
마지막 업데이트: 2020-02-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for direct manufacturing area:
ĐỐi vỚi khu vỰc trỰc tiẾp sẢn xuẤt:
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
good manufacturing practices (gmp)
qui chế sản xuất chuẩn
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
current good manufacturing practices
thực tiễn sản xuất hàng hoá hiện hành
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
where's the manufacturing data?
dữ liệu sản xuất nằm ở đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm not manufacturing paper cups.
tôi không sản xuất ly giấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mqaa (manufacturing quality assurance audit)
hệ thống đánh giá việc đảm bảo chất lượng sản xuất
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
something is manufacturing breathable air down there.
có thứ gì dưới đó sản sinh dưỡng khí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
loans against exports - manufacturing advance:
tài trợ xuất khẩu - ứng tiền phục vụ sản xuất:
마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
as manufacturing capacity expanded for military/industrial use
như mở rộng sức chứa việc sản xuất cho quân đội/ công dụng của ngành công nghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the manufacturing and research buildings are all below ground.
những tòa nhà nghiên cứu và chế tạo ở trong lòng đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so he started manufacturing his own targets for his own gains.
và ông ấy không thể làm điều đó._bar_vì thế ông ấy bắt đầu tự sản xuất ra những mục tiêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
why doesn't it work, is it a manufacturing defect?
-thế tại sao nó lại không hoạt động? cái này bị hỏng phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: