전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mite
ký sinh trùng
마지막 업데이트: 2011-09-14
사용 빈도: 1
품질:
the mite is stupid.
tít rất ngu
마지막 업데이트: 2022-11-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we're a mite rank.
chúng tôi dơ quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mite faster about a lot of things.
nhanh hơn về đủ thứ chuyện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the fernando five is dyn-o-mite!
fernando năm là dyn--o--mite!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ben's a mite touchy about rachel.
- ben hơi nhạy cảm với rachel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's dy... it's na... it's mite...
Đó là... thuốc nổ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we're shy some cartridges, flour and a mite of salt.
mình bị thiếu ít đạn, bột và chút muối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
got a mite of that, but it takes time to cook up a tasty meal.
có một chút rồi, nhưng phải mất thời gian để nấu một bữa ăn ngon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'd sure be mite pleased if you decided to stay on share this place.
tôi sẽ vô cùng vui mừng nếu cô quyết định ở lại. chia sẻ chỗ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'd say he was just a little faster, just a mite faster than you was.
dám nói là hắn nhanh hơn anh một chút, chỉ một chút xíu nhanh hơn anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm afraid you're a bit hysterical, and you might let this go a mite early.
tao e rằng mày hơi bị kích động đó. và mày có thể làm cho nó nổ sớm hơn đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: