전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
monitoring
kiểm soát
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
monitoring.
Đang theo dõi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
activities;
hoạt động khủng bố
마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:
kids activities
hoẠt ĐỘng dÀnh cho trẺ em
마지막 업데이트: 2019-04-13
사용 빈도: 1
품질:
charity activities
cộng đồng
마지막 업데이트: 2019-11-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nocturnal activities.
hoạt động về đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
sales activities:
hoẠt ĐỘng bÁn hÀng:
마지막 업데이트: 2019-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
monitoring food security
giám sát an ninh lương thực
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
monitoring my vitals.
vậy...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
live monitoring of usb bus
name of translators
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
monitoring, logging, notifications.
luôn giám sát, ghi chép, ra thông báo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
wmc weapons monitoring center
trung tâm điều khiển phương tiện phòng không; trung tâm bám sát bay của tên lửa
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mr calma. health monitoring.
cứ bình tĩnh, kiểm tra vệ sinh thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll be monitoring from here.
tôi sẽ giám sát từ đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
remember, we're monitoring you.
hãy nhớ là chúng tôi đang giám sát các ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'll be monitoring you from here.
tôi sẽ theo dõi cô từ đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the doctors were monitoring his morphine drip.
các bác sỹ đã theo dõi ống truyền móc phin của anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
why aren't you monitoring the radio?
tại sao cậu không trực vô tuyến?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we're monitoring anderson's communications.
chúng ta cũng đang theo dõi mọi liên lạc của anderson.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you have felicity monitoring remote from central city?
anh có thiết bị điều khiển từ xa của felicity từ central city không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: